Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
15001 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 3 , 6 , 5 , 9 , 5 , 8 , 2 , 0 , 0 , 2 , 2 , , , , , , , , , , ,
15002 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 400.0-800 ,
15003 Tìm Giá Trị Trung Bình -8 , 653+10 , 115 , ,
15004 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 9 , 12 , 18 , , ,
15005 Rút gọn 1/((- căn bậc hai của 2)/2)
15006 Tìm Giá Trị Trung Bình -8.2 , 4 , -2 , ,
15007 Tìm Giá Trị Trung Bình 73 75 76 76 83 87 90
15008 Tìm Giá Trị Trung Bình 73 , 23 ,
15009 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 1/2 , 38 1/4 ,
15010 Tìm Giá Trị Trung Bình 8÷4 , 168 ,
15011 Tìm Giá Trị Trung Bình 80 , 150 , 55 , -100-35 , , ,
15012 Tìm Giá Trị Trung Bình 80 , 60 , 93 , ,
15013 Tìm Giá Trị Trung Bình 800 , 0 , 0-0.004 , ,
15014 Tìm Giá Trị Trung Bình 81 , 58 , -38 , -58 , -24 , 37 , 91 , , , , , ,
15015 Tìm Giá Trị Trung Bình 81 , 86 , 81 , 76 , 71 , , , ,
15016 Tìm Giá Trị Trung Bình 73 , 68 , 73 , 85 , 92 , 81 , 88 , 35 , 48 , , , , , , , ,
15017 Tìm Giá Trị Trung Bình 82 , 73 , 82 , 78 , 80 , , , ,
15018 Tìm Giá Trị Trung Bình 82 , 73 , 83 , 74 , 86 , , , ,
15019 Tìm Giá Trị Trung Bình 73 , 78 , 83 , 88 , , ,
15020 Tìm Giá Trị Trung Bình 83 , 115 , 70 , ,
15021 Giải v căn bậc hai của v-4=3
15022 Tìm Giá Trị Trung Bình 835 , 950 , 955 , 1000 , 1005 , 1045 , 1070 , , , , , ,
15023 Tìm Giá Trị Trung Bình find the mean of 11 , 6 , 4 , 0 , 2 , 1 , 12 , 0 , 0 find the mean of , , , , , , , ,
15024 Tìm Giá Trị Trung Bình 84 , 30 ,
15025 Tìm Giá Trị Trung Bình 84 , 72 , 90 , 95 , 87 , 86 , , , , ,
15026 Tìm Giá Trị Trung Bình 84 , 73 , 84 , 78 , , ,
15027 Tìm Giá Trị Trung Bình 84 , 76 , 84 , 74 , , ,
15028 Tìm Giá Trị Trung Bình 85 , 0÷1000 ,
15029 Tìm Giá Trị Trung Bình 85 , 65 , 72 , 73 , 53 , , , ,
15030 Tìm Giá Trị Trung Bình 85 , 78 , 77 , 69 , 90 , , , ,
15031 Tìm Giá Trị Trung Bình 85 , 88 , 84 , 86 , 88 , 75 , , , , ,
15032 Tìm Giá Trị Trung Bình Find the mean of 90 , 88 , 86 , 86 , 89 , 91 , 88 and 91 Find the mean of , , , , , , and
15033 Tìm Giá Trị Trung Bình find the range of 18 , 3 , 10 , 7 , 8 , 11 , 6 , 9 find the range of , , , , , , ,
15034 Tìm Giá Trị Trung Bình 86 , 84 , 85 , ,
15035 Tìm Giá Trị Trung Bình 87 , 72 , 99 , 93 , 84 , , , ,
15036 Tìm Giá Trị Trung Bình 88 , 81 , 75 , 80 , , ,
15037 Tìm Giá Trị Trung Bình 88 , 81 , 75 , 88 , , ,
15038 Tìm Giá Trị Trung Bình 88 , 85 , 89 , 92 , 90 , 95 , , , , ,
15039 Tìm Giá Trị Trung Bình 88 , 85 , 89 , 92 , 90 , 96 , , , , ,
15040 Tìm Giá Trị Trung Bình 889 , 610 , 0 , 0 , , ,
15041 Tìm Giá Trị Trung Bình 89 , 84 , 91 , 25 , 35 , 56 , 97 , 106 , , , , , , ,
15042 Tìm Giá Trị Trung Bình 89 , 97 , 100 , 79 , 75 , 82 , , , , ,
15043 Tìm Giá Trị Trung Bình -9 , -4 , 1 , 6 , , ,
15044 Tìm Giá Trị Trung Bình 9 , 9 , 10 , 11 , 13 , 13 , 13 , 14 , 25 , , , , , , , ,
15045 Tìm Giá Trị Trung Bình 9.38 , 9.18 , 9.28 , 9.38 , 9.48 , , , ,
15046 Tìm Giá Trị Trung Bình find the rate at which 100000 grows to 121000 in 2yr find the rate at which grows to in years
15047 Tìm Giá Trị Trung Bình 90%*33
15048 Tìm Giá Trị Trung Bình 90%*85
15049 Tìm Giá Trị Trung Bình 90 , 54 ,
15050 Tìm Giá Trị Trung Bình 91 , 0-0.08 ,
15051 Tìm Giá Trị Trung Bình 92 , 79 , 89 , 90 , , ,
15052 Tìm Giá Trị Trung Bình 93 , 92 , 54 , 76 , 74 , 100 , , , , ,
15053 Tìm Giá Trị Trung Bình 946 , 726 , 956 , 519 , 104 , 415 , 428 , 457 , 614 , 201 , 772 , 801 , , , , , , , , , , ,
15054 Tìm Giá Trị Trung Bình 96 , 329-2 , 475 , ,
15055 Tìm Giá Trị Trung Bình 96 , 83 , 97 , 57 , 92 , , , ,
15056 Tìm Giá Trị Trung Bình find the smallest and greatest number which are rounded off to the nearest hundred as 800 find the smallest and greatest number which are rounded off to the nearest hundred as
15057 Tìm Giá Trị Trung Bình 97 , 77 , 99 , 77 , 52 , 51 , 97 , 58 , 73 , 62 , 52 , 52 , , , , , , , , , , ,
15058 Tìm Giá Trị Trung Bình 97 , 92 , 90 , 86 , 92 , 78 , 88 , , , , , ,
15059 Tìm Giá Trị Trung Bình 975 , 0 , 0 , 0 , , ,
15060 Tìm Giá Trị Trung Bình 975 , 950 , 955 , 1000 , 1005 , 1045 , 1070 , , , , , ,
15061 Tìm Giá Trị Trung Bình how do you say this number 5 , 214 , 84 how do you say this number , ,
15062 Tìm Giá Trị Trung Bình how many sets of 9 in 819 how many sets of in
15063 Tìm Giá Trị Trung Bình if the radius is 26m what is the area if the radius is what is the area
15064 Tìm Giá Trị Trung Bình In 30.8 In
15065 Tìm Giá Trị Trung Bình integers have a sum of 45 integers have a sum of
15066 Tìm Giá Trị Trung Bình is 0.5 equal to 5m is equal to
15067 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 5 , 7 , 4 , 5 , 3 , 6 , 9 , 9 , , , , , , , ,
15068 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 15 , 8 , 10 , 11 , 13 , 8 , 15 , , , , , , ,
15069 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 15 , 11 , 16 , 15 , 7 , , , , ,
15070 Giải y 2y=6x+4
15071 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 10 , 11 , 18 , 11 , 9 , 11 , 12 , , , , , , ,
15072 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 1 , 27 , 13 , 37 , 13 , 23 , 18 , 29 , 11 , 28 , 16 , 10 , , , , , , , , , , , ,
15073 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 7.1 , 7.7 , 4.9 , 7.1 , 7.2 , , , , ,
15074 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 4/3
15075 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 2/16-5 3/16
15076 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 1/2+5 1/2
15077 Tìm Giá Trị Trung Bình 78 , 80 , 66 , 68 , 71 , 64 , 82 , 71 , 70 , 65 , 70 , 75 , 77 , 86 , 72 , , , , , , , , , , , , , ,
15078 Tìm Giá Trị Trung Bình 78 88 83 78 93
15079 Tìm Giá Trị Trung Bình 770 755 760 770 780
15080 Tìm Giá Trị Trung Bình 77 , 74 , 76 , 65 , 82 , 78 , 72 , 65 , 78 , 63 , 85 , 88 , 85 , 61 , 76 , , , , , , , , , , , , , ,
15081 Tìm Giá Trị Trung Bình 76 , 88 , 80 , 70 , 70 , 90 , 85 , 86 , 75 , 92 , , , , , , , , ,
15082 Tìm Giá Trị Trung Bình 76 , 53 , 76 , 94 , 53 , , , ,
15083 Tìm Giá Trị Trung Bình -7-5-4 2 2 0
15084 Tìm Giá Trị Trung Bình 75 , 80 , 92 , 63 , 80 , , , ,
15085 Tìm Giá Trị Trung Bình 75 , 75 , 75 , 89 , 89 , 89 , , , , ,
15086 Tìm Giá Trị Trung Bình 74 , 80 , 74 , 79 , 83 , 85 , 80 , 75 , 73 , 76 , 82 , 75 , 77 , 74 , 78 , 81 , 79 , , , , , , , , , , , , , , , ,
15087 Tìm Giá Trị Trung Bình 74 , 65 , 70 , 64 , 71 , , , ,
15088 Tìm Giá Trị Trung Bình 74 , 53 , 74 , 98 , 53 , , , ,
15089 Tìm Giá Trị Trung Bình 7364 , 4969 , 9132 , 6327 , 4260 , , , ,
15090 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 644.58 ,
15091 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , , , , , , , , ,
15092 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 9 , 12 , 14 , 16 , 19 , , , , ,
15093 Tìm Giá Trị Trung Bình 8.1 , 5.9 , 9.5 , 6.2 , 1.9 , 3.6 , 9.3 , 5.8 , 9.9 , 5.5 , 2.7 , , , , , , , , , ,
15094 Tìm Giá Trị Trung Bình 8.5 , 7.5 , 7 , 6 , 8.5 , 9.5 , 10 , 13 , 10 , 11.5 , 10 , 12 , , , , , , , , , , ,
15095 Tìm Giá Trị Trung Bình 8÷4 , 824 , 832 , ,
15096 Tìm Giá Trị Trung Bình 80 , 40 , 40 , 40 , 40 , 40 , 40 , 40 , , , , , , ,
15097 Tìm Giá Trị Trung Bình 80 , 75 , 78 , 80 , 92 , 66 , 70 , 78 , 68 , 90 , 78 , , , , , , , , , ,
15098 Tìm Giá Trị Trung Bình 80 , 80 , 80 , 87 , 87 , 87 , , , , ,
15099 Tìm Giá Trị Trung Bình 80000*6%*3 1/2
15100 Tìm Giá Trị Trung Bình 814 828 825 827 821 835
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.